Báo giá bán ống đồng điều hòa 2020
Báo giá ống đồng cân bằng 2020
Báo giá chỉ ống đồng cân bằng 2020Báo giá bán ống đồng điều hòa 2020Báo giá ống đồng ổn định 2020Hiện tại shop chúng tôi CHUYÊN CUNG CẤP VẬT TƯ NGÀNH LẠNH và các dịch vụ như sau:
Với phương châm " Chậm nhưng chắc " công ty chúng tôi cung cấp những dịch vụ chăm nghiệp,mang đến cho quý quý khách sự ưa thích nhất. Chúng tôi khẳng định mang mang đến quý quý khách các thành phầm chính thương hiệu và cực tốt trên thị phần hiện nay. Hình như công ty cũng cam đoan các cơ chế hỗ trợ về giá chỉ - cho các gói dự án từ khủng đến nhỏ.
TƯ VẤN, THIẾT KẾ THI CÔNG LẮP ĐẶT MÁY LẠNH NHƯ SAU:
Tư vấn & Báo giá chỉ trước khi triển khai lắp đặt.Không ngại con đường xa, thao tác cả sản phẩm 7 và chủ nhật.Có mặt nhanh chóng.Vệ sinh sạch sẽ sẽ quanh vùng tiến hành đính đặt.Nhân viên ship hàng nhiệt tình, vui vẻ.Giá cả phải chăng – bảo hành chu đáo.
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ
| XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG |
Ống đồng song hiệu Hailiang - TQ + Bảo ôn bí quyết nhiệt VN | |||||
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø9.5, loại dày ( cho máy 1.0 hp) | Hailiang - TQ | Mét | 135,000 | 45,000 | 180.000 |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø12.7,loại dày ( cho máy 1.5-2.0 hp) | Mét | 145,000 | 45,000 | 190,000 | |
Ống đồng Ø6.4, loại dày + Ø15.9, loại dày (cho máy 2.0-2.5-3.0 hp) | Mét | 175,000 | 45,000 | 220,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø15.9, loại dày ( mang đến máy 3.0-3.5 hp) | Mét | 220,000 | 55,000 | 275,000 | |
Ống đồng Ø9.5, loại dày + Ø19.1, loại dày ( đến máy 4.0->5.5hp) | Mét | 235,000 | 55,000 | 290,000 | |
Ống đồng Ø12.7, loại dày + Ø19.1, loại dày (cho máy 6.0->6.5 hp) | Mét | 250,000 | 55,000 | 305,000 | |
Ống đồng đôi vương quốc của những nụ cười Luvata Hitachi - xứ sở của những nụ cười thân thiện + Bảo ôn giải pháp nhiệt VN | |||||
Ống đồng Ø6.4 dày 0.7mm + Ø9.5 dày 0.7mm ( cho máy 1.0 hp) | Luvata -Thái Lan | Mét | 145,000 | 45,000 | 190,000 |
Ống đồng Ø6.4 dày 0.7mm + Ø12.7dày 0.7mm ( mang lại máy 1.5-2.0 hp) | Mét | 160,000 | 45,000 | 205,000 | |
Ống đồng Ø6.4 dày 0.7mm + Ø15.9 dày 0.8mm (cho máy 2.5 hp) | Mét | 180,000 | 50,000 | 220,000 | |
Ống đồng Ø9.5 dày 0.8mm + Ø15.9 dày 0.8mm ( đến máy 3.0-3.5 hp) | Mét | 230,000 | 60,000 | 270,000 | |
Ống đồng Ø9.5, dày 0.8 milimet + Ø19.1dày 0.8m ( mang đến máy 4.0->5.5hp) | Mét | 250,000 | 60,000 | 310,000 | |
Ống đồng Ø12.7dày 0.8mm + Ø19.1 dày 0.8mm(cho máy 6.0->6.5 hp) | Mét | 270,000 | 60,000 | 330,000 | |
Nhân công đi âm trường | Mét | Âm tường 45.000 | Âm è cổ 60.000 | ||
Dây điện khiển | |||||
Dây điện khiển Cadivi 1x2.0mm2 | Cadivi-VN | Mét | 6,500 | 2,500 | 9,000 |
Dây điện khiển Cadivi 1x2.5mm2 | Mét | 8,000 | 3,500 | 11,500 | |
Ông nước thải | |||||
Ông nước thải Bình Minh ɸ 21, nhân lực đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) | Bình minh VN | Mét | 20,000 | 15,000 | 35,000 |
Ông nước thải Bình Minh ɸ 27, nhân công đi ống âm tường, phụ kiện( cùm, co, lơi, keo...) |