1 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | TLA402 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |
2 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | TLA106 | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 |
3 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | TLA112 | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 |
4 | Kinh tế | Kinh tế | TLA401 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Tiêu chí phụ 2 Điểm Toán ≥ 8.2Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
5 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | TLA105 | A00, A01, D01, D07 | 24 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤ 4 |
6 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07 | 24.55 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |
7 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | TLA201 | A00, A01, D01, D07 | 20.85 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Tiếng Anh ≥ 5.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤7 |
8 | Thủy văn học | Thuỷ văn học | TLA103 | A00, A01, D01, D07 | 17.4 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 5.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 |
9 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | TLA121 | A00, A01, D01, D07 | 25 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤6 |
10 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | TLA120 | A00, A01, D01, D07 | 24.6 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |
11 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | TLA109 | A00, A01, D01, D07 | 18.4 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥5.8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤7 |
12 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | TLA119 | A00, A01, D01, D07 | 18.2 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 6.2Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 |
13 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | TLA118 | A00, A01, D01, D07 | 17.65 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
14 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Kỹ thuật xây dựng | TLA113 | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 6.2Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤8 |
15 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | TLA101 | A00, A01, D01, D07 | 17.05 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 6.2Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤ 1 |
16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLA111 | A00, A01, D01, D07 | 21.75 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
17 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Kỹ thuật tài nguyên nước | TLA102 | A00, A01, D01, D07 | 17.35 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 6Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
18 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | Kỹ thuật xây dựng | TLA104 | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤6 |
19 | Quản lý xây dựng | Quản lý xây dựng | TLA114 | A00, A01, D01, D07 | 22.05 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤ 1 |
20 | Kế toán | Kế toán | TLA403 | A00, A01, D01, D07 | 24.95 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 |
21 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TLA124 | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
22 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | TLA404 | A00, A01, D01, D07 | 23.05 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.6Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤8 |
23 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | TLA405 | A00, A01, D01, D07 | 25.4 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TLA406 | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
25 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | TLA203 | A01, D01, D07, D08 | 25.7 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Tiếng Anh ≥ 7.9 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤8 |
26 | Hệ thống thông tin | Hệ thống thông tin | TLA116 | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5 |
27 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | TLA117 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
28 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | TLA126 | A00, A01, D01, D07 | 25.2 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤4 |
29 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 5Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |
30 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | TLA407 | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤6 |
31 | Tài chính - Ngân hàng | TLA408 | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 | |
32 | Kiểm toán | TLA409 | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤4 | |
33 | Kinh tế số | TLA410 | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 | |
34 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | TLA128 | A00, A01, D01, D07 | 22.65 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.4Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 | |
35 | Luật | TLA301 | A00, A01, D01, C00 | 26.25 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.4 hoặc Văn ≥ 7.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1í phụ | |
36 | An ninh mạng | TLA127 | A00, A01, D01, D07 | 25.25 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.0 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |