Bu lông ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các máy móc, thiết bị công nghiệp, các công trình xây dựng, công trình giao thông, cầu cống… . Trong bài viết này Thọ An giới thiệu đến bạn đọc một số Thông số Bu lông lục giác chìm tiêu biểu, mong rằng có thể là tài liệu tham khảo bổ ích cho bạn.

1.

Xem thêm: Top 10 Chiếc Gối Kê Lưng Cho Người Thoát Vị Đĩa Đệm /Người Đau Thắt Lưng/Bà Bầu

Thông số Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912:

*
*

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75222,52,52,5333,5
b*182022242832364044485256606672
dk5,578,5101316182124283033364045
k3456810121416182022242730
s2,534568101214141717191922
2. Thông số Bu lông lục giác chìm đầu cầu, DIN 7380:

*
*

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,752
dk5,77,69,510,51417,52128
k1,652,22,753,34,45,56,68,8
s22,53456810
3. Thông số Bu lông lục giác chìm đầu bằng, DIN 7991:

*
*

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,7522,5
dk6810121620243036
k1,72,32,83,34,45,56,57,58,5
α90 090 090 090 090 090 090 090 090 0
s22,5345681012