1 | quản lí trị dịch vụ phượt và lữ hành | quản ngại trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | D01 | 32.7 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
2 | ngữ điệu Trung Quốc | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 CLC | D01, D04 | 35.1 | TN THPTCLC |
3 | ngôn ngữ Hàn Quốc | ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 CLC | D01 | 34.73 | TN THPTCLC |
4 | ngôn ngữ Italia | ngôn ngữ Italia | 7220208 CLC | D01 | 31.17 | CLCTN THPT |
5 | truyền thông đa phương tiện đi lại | truyền thông đa phương tiện đi lại | 7320104 | D01 | 26 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
6 | quan hệ giới tính công chúng | truyền thông media doanh nghiệp | 7320109 | D01, D03 | 26 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
7 | ngôn ngữ Bồ Đào Nha | ngữ điệu Bồ Đào Nha | 7220207 | D01 | 30.32 | TN THPT |
8 | ngôn ngữ Trung Quốc | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 35.92 | TN THPT |
9 | ngữ điệu Tây Ban Nha | ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D01 | 32.77 | TN THPT |
10 | technology thông tin | technology thông tin | 7480201 | A01, D01 | 25.45 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
11 | Tài bao gồm - bank | Tài thiết yếu - bank | 7340201 | D01 | 32.13 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
12 | quản trị kinh doanh | quản trị marketing | 7340101 | D01 | 33.55 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
13 | ngữ điệu Hàn Quốc | ngữ điệu Hàn Quốc | 7220210 | D01 | 36.42 | TN THPT |
14 | ngữ điệu Đức | ngữ điệu Đức | 7220205 | D01, D05 | 33.48 | TN THPT |
15 | ngôn ngữ Nhật | ngữ điệu Nhật | 7220209 | D01, D06 | 35.8 | TN THPT |
16 | ngôn từ Italia | ngữ điệu Italia | 7220208 | D01 | 32.15 | TN THPT |
17 | ngôn ngữ Pháp | ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03 | 33.73 | TN THPT |
18 | nước ngoài học | nước ngoài học | 7310601 | D01 | 32.88 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
19 | ngôn ngữ Nga | ngôn từ Nga | 7220202 | D01, D02 | 31.18 | TN THPT |
20 | ngôn từ Anh | ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 35.5 | TN THPT |
21 | kế toán tài chính | kế toán tài chính | 7340301 | D01 | 32.27 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
22 | sale | kinh doanh | 7340115 | D01 | 34.63 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
23 | cai quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | cai quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.43 | |
24 | ngôn ngữ Trung Quốc | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 CLC | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.28 | |
25 | ngôn ngữ Hàn Quốc | ngôn từ Hàn Quốc | 7220210 CLC | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.07 | |
26 | truyền thông media đa phương tiện đi lại | truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.32 | |
27 | dục tình công chúng | truyền thông doanh nghiệp | 7320109 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.45 | |
28 | ngôn ngữ Trung Quốc | ngôn từ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.49 | |
29 | ngôn ngữ Tây Ban Nha | ngữ điệu Tây Ban Nha | 7220206 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.01 | |
30 | technology thông tin | technology thông tin | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.73 | |
31 | Tài thiết yếu - ngân hàng | Tài bao gồm - bank | 7340201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.23 | |
32 | quản lí trị kinh doanh | quản ngại trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.56 | |
33 | ngữ điệu Hàn Quốc | ngữ điệu Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.6 | |
34 | ngôn từ Đức | ngữ điệu Đức | 7220205 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.05 | |
35 | ngữ điệu Nhật | ngôn từ Nhật | 7220209 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.37 | |
36 | ngôn từ Pháp | ngôn từ Pháp | 7220203 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.22 | |
37 | ngôn ngữ Anh | ngôn từ Anh | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.6 | |
38 | kinh doanh | kinh doanh | 7340115 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.95 | |
39 | technology thông tin | technology thông tin | 7480201 CLC | A01, D01 | 24.5 | CLCTN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
40 | công nghệ thông tin | công nghệ thông tin | 7480201 CLC | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15.9 | |
41 | cai quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành | quản ngại trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103 CLC | D01 | 31.1 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |
42 | phân tích phát triển | nghiên cứu phát triển | 7310111 | D01 | 32.22 | TN THPTDẠY BẰNG TIẾNG ANH |

